1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ watermark

watermark

/"wɔ:təmɑ:k/
Danh từ
  • ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông)
  • hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)
Kinh tế
  • dấu ngấn nước
  • dấu nước (trên tiền giấy)
Kỹ thuật
  • dấu bóng
  • dấu mờ
  • hình bóng
  • ngấm nước
Toán - Tin
  • hình mờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận