watermark
/"wɔ:təmɑ:k/
Danh từ
- ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông)
- hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)
Kinh tế
- dấu ngấn nước
- dấu nước (trên tiền giấy)
Kỹ thuật
- dấu bóng
- dấu mờ
- hình bóng
- ngấm nước
Toán - Tin
- hình mờ
Chủ đề liên quan
Thảo luận