Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waterman
waterman
/"wɔ:təmən/
Danh từ
người làm nghề chạy thuyền; người chuyên chở đường sông
Kỹ thuật
người lái thuyền
Giao thông - Vận tải
trưởng tàu (thủy thủ đoàn)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận