1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waterlogged

waterlogged

/"wɔ:təlɔgd/
Tính từ
  • nặng vì đẫy nước (gỗ)
  • úng nước, ngập nước (đất)
  • hàng hải đầy nước
Kỹ thuật
  • ngập nước
Giao thông - Vận tải
  • đầy nước
Xây dựng
  • được thấm nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận