1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waterfront

waterfront

Kỹ thuật
  • bến tàu
  • bờ
  • bờ sông
  • đất
Giao thông - Vận tải
  • đường nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận