1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waterborne agreement

waterborne agreement

Kinh tế
  • thỏa thuận phạm vi trên nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận