1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waterage

waterage

/"wɔ:təridʤ/
Danh từ
  • sự vận tải đường thuỷ
  • cước phí vận tải đường thuỷ
Kinh tế
  • chuyên chở đường thủy
  • phí chở đường thủy
  • phí chuyên chở đường thủy
  • sự chuyên chở đường thủy
Giao thông - Vận tải
  • vận tải đường thủy (buôn bán trên biển)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận