Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ water-worn
water-worn
/"wɔ:təwɔ:n/
Tính từ
bị nước bào mòn
Thảo luận
Thảo luận