1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water-waving

water-waving

/"wɔ:təweiviɳ/
Danh từ
  • sự uốn làn sóng (tóc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận