1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water-wave

water-wave

Danh từ
  • sóng biển
  • sự uốn tóc nguội, sự phi dê nguội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận