Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ water-wall
water-wall
/"wɔ:təwɔ:l/
Danh từ
đê, đập
Điện
giàn ống làm mát
Xây dựng
tường chắn nước (đê, đập)
Chủ đề liên quan
Điện
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận