1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water-wall

water-wall

/"wɔ:təwɔ:l/
Danh từ
  • đê, đập
Điện
  • giàn ống làm mát
Xây dựng
  • tường chắn nước (đê, đập)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận