1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water-wagon

water-wagon

/"wɔ:təkɑ:t/ (water-wagon) /"wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) /"wɔ:tə,wægən/
  • wagon)
Danh từ
  • xe bán nước
  • xe tưới đường

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận