Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ water-waggon
water-waggon
/"wɔ:təkɑ:t/ (water-wagon) /"wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) /"wɔ:tə,wægən/
wagon)
Danh từ
xe bán nước
xe tưới đường
Thảo luận
Thảo luận