1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water system

water system

/"wɔ:tə"sistim/
Danh từ
  • hệ thống dẫn nước
Giao thông - Vận tải
  • hệ thống dòng chảy (sông ngòi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận