1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water stain

water stain

Kinh tế
  • vết ố nước
Hóa học - Vật liệu
  • chất hãm (nhuộm màu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận