1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water-soluble

water-soluble

/"wɔ:tə,sɔljubl/
Tính từ
  • hoà tan trong nước
Điện lạnh
  • hòa tan (được) trong nước
Xây dựng
  • hòa tan trong nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận