Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ water-soluble
water-soluble
/"wɔ:tə,sɔljubl/
Tính từ
hoà tan trong nước
Điện lạnh
hòa tan (được) trong nước
Xây dựng
hòa tan trong nước
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận