1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water rheostat

water rheostat

Điện lạnh
  • biến trở điện phân
  • biến trở nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận