1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water resistance

water resistance

Kinh tế
  • tính chịu ẩm
  • tính không thấm nước
Kỹ thuật
  • sức cản thủy lực
  • tính chịu nước
  • tính không thấm nước
Xây dựng
  • độ chịu nước
  • sức cản sóng
Toán - Tin
  • sức cản do nước
Điện lạnh
  • tính không thấm ẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận