1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water-plane

water-plane

/"wɔ:təplein/
Danh từ
  • hàng hải mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu)
Xây dựng
  • mặt phẳng ngấn nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận