1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water injection

water injection

Kỹ thuật
  • sự phun nước
Hóa học - Vật liệu
  • sự bơm công nghiệp (vào mỏ)
  • sự bơm ép nước
  • sự phun nước vào (khai thác dầu)
Cơ khí - Công trình
  • sự phụt nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận