1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water hammer

water hammer

Kỹ thuật
  • búa thủy lực
  • nước va
  • sự va chạm thủy lực (đường ống)
  • sự va đập thủy lực
Hóa học - Vật liệu
  • búa (dùng sức) nước
Điện lạnh
  • búa nước
  • va đập thủy lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận