1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water gauge

water gauge

Kỹ thuật
  • áp kế nước
  • công tơ nước
  • đồng hồ nước
  • dụng cụ đo mực nước
  • máy đo mức nước
  • thước đo mức nước
  • thủy chí
Xây dựng
  • cái đo mực nước
  • thiết bị đo nước
Điện lạnh
  • máy đo mực nước
Cơ khí - Công trình
  • một loại hơi đốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận