1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water gas

water gas

Xây dựng
  • hơi đốt lỏng
  • khí nước
Hóa học - Vật liệu
  • khí than ướt
Điện
  • thủy khí (khí điều chế từ nước, gồm có H2 và CO2)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận