1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water-front

water-front

/"wɔ:təfrʌnt/
Danh từ
  • Anh - Mỹ khu cảng; bờ sông; bến tàu, bến cảng
Kỹ thuật
  • khu cảng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận