1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water-craft

water-craft

/"wɔ:təkrɑ:ft/
Danh từ
  • tàu; tàu bè
  • tài lái tàu; tài bơi, tài lặn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận