Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ water-craft
water-craft
/"wɔ:təkrɑ:ft/
Danh từ
tàu; tàu bè
tài lái tàu; tài bơi, tài lặn
Thảo luận
Thảo luận