1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water-colour

water-colour

/"wɔ:tə,kʌlə/
Danh từ
  • hoạ màu nước
  • tranh màu nước
Xây dựng
  • thuốc (vẽ) nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận