Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ water-bottle
water-bottle
/"wɔ:tə,bɔtl/
Danh từ
bình đựng nước, carap (ở bàn ăn...); bi đông
Thảo luận
Thảo luận