1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ water-bottle

water-bottle

/"wɔ:tə,bɔtl/
Danh từ
  • bình đựng nước, carap (ở bàn ăn...); bi đông

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận