Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ water blanching
water blanching
Kinh tế
phương pháp chần bằng nước nóng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận