1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ watchmen

watchmen

Danh từ
  • nhân viên bảo vệ (cơ quan, nhà máy, ngân hàng...nhất là vào ban đêm)
  • trương tuần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận