Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ watchfully
watchfully
Phó từ
thận trọng, cảnh giác, đề phòng
canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ
thức, thao thức, không ngủ
Thảo luận
Thảo luận