1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ watchfully

watchfully

Phó từ
  • thận trọng, cảnh giác, đề phòng
  • canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ
  • thức, thao thức, không ngủ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận