1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ watcher

watcher

/"wɔtʃə/
Danh từ
  • người thức canh, người canh đêm
  • người rình
  • Anh - Mỹ người quan sát theo dõi (tình hình)
Kỹ thuật
  • người giám sát
  • nhân viên canh gác
Toán - Tin
  • phân tích viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận