Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ watcher
watcher
/"wɔtʃə/
Danh từ
người thức canh, người canh đêm
người rình
Anh - Mỹ
người quan sát theo dõi (tình hình)
Vietnam
watcher
:
người quan sát theo dõi tình hình Việt nam
Kỹ thuật
người giám sát
nhân viên canh gác
Toán - Tin
phân tích viên
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận