1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ watch tower

watch tower

Kỹ thuật
  • chòi quan sát
  • tháp canh
Cơ khí - Công trình
  • tháp quan trắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận