Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wastrel
wastrel
/"weistrəl/
Danh từ
(như) waster
lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất
Thảo luận
Thảo luận