1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wastrel

wastrel

/"weistrəl/
Danh từ
  • (như) waster
  • lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận