1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wasteland

wasteland

Danh từ
  • đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng
  • hoang mạc
  • cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần)
Xây dựng
  • khu đất hoang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận