Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wasteful
wasteful
/"weistful/
Tính từ
lãng phí, hoang phí, tốn phí
wasteful
expenditure
:
sự chi tiêu tốn phí
a
wasteful
person
:
một người hay lãng phí
Thảo luận
Thảo luận