1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wasted

wasted

Tính từ
  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận