Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waste heat
waste heat
Kinh tế
nhiệt mất đi
Kỹ thuật
nhiệt bỏ đi
nhiệt đã sử dụng
nhiệt hao phí
nhiệt lãng phí
nhiệt lượng hao đi
nhiệt thải
Điện lạnh
nhiệt loại bỏ
nhiệt lượng hao
Điện
nhiệt lượng thải
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận