1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wastage

wastage

/"weistidʤ/
Danh từ
  • sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm
  • số lượng hao hụt, số lãng phí
Kinh tế
  • lương hao hụt
  • lượng hao hụt
  • số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)
  • sự hao hụt
Kỹ thuật
  • chất thải
  • lượng hao hụt
  • sự mất mát
Hóa học - Vật liệu
  • sự hao phí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận