Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wassailing
wassailing
Danh từ
từ cổ
sự nhậu nhẹt; sự chè chén
từ cổ
tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày Thiên chúa giáng sinh
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận