1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wassailing

wassailing

Danh từ
  • từ cổ sự nhậu nhẹt; sự chè chén
  • từ cổ tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày Thiên chúa giáng sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận