Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wassail
wassail
/"wɔseil/
Danh từ
tiệc rượu vui
rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)
Nội động từ
mở tiệc rượu mua vui
Thảo luận
Thảo luận