1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wassail

wassail

/"wɔseil/
Danh từ
  • tiệc rượu vui
  • rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)
Nội động từ
  • mở tiệc rượu mua vui

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận