1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ washing-up

washing-up

/"wɔʃiɳ"ʌp/
Danh từ
  • việc rửa bát (sau bữa cơm) (cũng wash-up)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận