Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ washing-up
washing-up
/"wɔʃiɳ"ʌp/
Danh từ
việc rửa bát (sau bữa cơm) (cũng wash-up)
Thảo luận
Thảo luận