1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ washing soda

washing soda

/"wɔ∫iη"soudə] cách viết khác : sodium carbonate ["soudiəm"kɑ:bənit]
  • như sodium carbonate
Hóa học - Vật liệu
  • sođa giặt
  • sođa kết tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận