1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ washery

washery

Kinh tế
  • phân xưởng rửa
Hóa học - Vật liệu
  • xưởng đãi quặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận