1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ washerwoman

washerwoman

/"wɔʃə"wumən/ (washwoman) /"wɔʃ,wumən/
Danh từ
  • chị thợ giặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận