1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ washed sulphur

washed sulphur

Hóa học - Vật liệu
  • lưu huỳnh đã rửa
  • lưu huỳnh đã sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận