Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ washed-out
washed-out
Tính từ
bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)
phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta)
she
looks
washed-out
after
her
illness
:
cô ta trông phờ phạc sau trận ốm
Thảo luận
Thảo luận