1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ washed-out

washed-out

Tính từ
  • bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)
  • phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận