1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ washday

washday

/"wɔʃdei/ (washing-day) /"wɔʃiɳdei/
  • day)
Danh từ
  • ngày giặt quần áo (ở nhà)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận