1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ washable

washable

/"wɔʃəbl/
Tính từ
  • có thể giặt được (vải)
Kỹ thuật
  • bồi
  • bồi được
  • rửa trôi
  • rửa trôi được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận