Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wash-stand
wash-stand
/"wɔʃstænd/ (wash-hand-stand) /"wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /"wɔʃiɳstænd/
hand-stand)
Danh từ
giá rửa mặt
Thảo luận
Thảo luận