1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wash-leather

wash-leather

/"wɔʃ,leθə/
Danh từ
  • da samoa (dùng để lau cửa kính...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận