1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wash bottle

wash bottle

Kỹ thuật
  • bình rửa
Vật lý
  • bình rửa khí
  • chai rửa
  • chai rửa khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận